Tất Cả Danh Mục

Tin tức

Trang Chủ >  Tin tức

Các vật liệu và bề mặt nào có thể được làm sạch bằng máy làm sạch laser? (6)

Nov 24, 2025

Lựa Chọn Laser & Thông Số Quy Trình Phù Hợp

Làm sạch bằng laser là một công cụ mạnh mẽ—nhưng chỉ khi được điều chỉnh chính xác. Hiệu quả, năng suất và độ an toàn của mọi quá trình làm sạch bằng laser phụ thuộc vào việc lựa chọn và cân bằng đúng các thông số laser và quét. Những biến số này trực tiếp kiểm soát lượng năng lượng đến bề mặt, cách thức truyền năng lượng, và khả năng phân biệt giữa chất bẩn và vật liệu nền của hệ thống.

Để đạt được kết quả tối ưu—loại bỏ hoàn toàn chất bẩn với mức hư hại vật liệu nền bằng không hoặc tối thiểu—rất cần thiết phải điều chỉnh các thông số chính sau cho phù hợp với loại vật liệu, loại chất bẩn và trạng thái bề mặt cụ thể: bước sóng, độ rộng xung, mật độ năng lượng, tần số lặp lại và tốc độ quét.

Bước sóng

Bước sóng xác định màu sắc (hoặc theo thuật ngữ kỹ thuật hơn là mức năng lượng) của chùm tia laser và ảnh hưởng trực tiếp đến cách vật liệu hấp thụ năng lượng.

 

Hồng ngoại (1064 nm, Nd:YAG hoặc laser sợi): Hiệu quả đối với kim loại và oxit, nơi gỉ hoặc chất gây nhiễm bẩn hấp thụ nhiều năng lượng hơn so với kim loại nền.

Xanh lục (532 nm): Cung cấp khả năng hấp thụ tốt hơn trong một số loại sơn, polymer và lớp phủ bảng mạch in.

Tử ngoại (355 nm, laser excimer): Tốt nhất cho vật liệu hữu cơ, màng mỏng và bề mặt nhạy cảm như nhựa hoặc linh kiện điện tử.

Nguyên lý chính: Chọn bước sóng bị chất gây nhiễm bẩn hấp thụ mạnh, nhưng bị vật liệu nền hấp thụ tối thiểu, đảm bảo việc loại bỏ chọn lọc.

Độ rộng xung (Thời gian xung)

Độ rộng xung xác định thời gian kéo dài của mỗi xung laser—thường được đo bằng nanogiây (ns), picogiây (ps) hoặc femtogiây (fs). Nó quyết định tốc độ cung cấp năng lượng.

 

Laser nanogiây (ns): Phổ biến trong làm sạch công nghiệp; hiệu quả đối với gỉ, sơn và cặn, nhưng có thể gây ra các tác động nhiệt nhẹ.

Laser picogiây (ps): Cung cấp năng lượng nhanh hơn, với ít truyền nhiệt vào vật liệu nền hơn—lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

Laze Femtosecond (fs): Xung cực ngắn tạo ra hiệu ứng "bốc hơi lạnh"—rất phù hợp cho vật liệu nhạy cảm với nhiệt hoặc bề mặt quy mô vi mô.

Thời gian xung ngắn hơn làm giảm sự khuếch tán nhiệt, giảm thiểu vùng ảnh hưởng bởi nhiệt (HAZ) và bảo toàn độ nguyên vẹn của nền, đặc biệt trên các vật liệu phản quang hoặc có điểm nóng chảy thấp.

Mật độ năng lượng (Fluence)

Fluence là lượng năng lượng được cung cấp trên mỗi đơn vị diện tích mỗi xung (Joule trên cm²). Đây là một trong những thông số quan trọng nhất để xác định hiệu quả làm sạch.

 

Fluence thấp (<1 J/cm²): Có thể không đủ để bóc tách chất nhiễm bẩn, hoặc chỉ làm sạch các vật liệu bám dính nhẹ.

Fluence trung bình (1–5 J/cm²): Hiệu quả đối với hầu hết các chất nhiễm bẩn phổ biến như gỉ sét, oxit và sơn.

Fluence cao (>5 J/cm²): Cần thiết để loại bỏ các lớp dày hoặc stubborn, nhưng có nguy cơ làm hư hại nền nếu không được kiểm soát đúng cách.

Liều lượng tối ưu phụ thuộc vào độ bền liên kết và tính chất nhiệt của chất gây nhiễm bẩn. Vượt ngưỡng ăn mòn đảm bảo làm sạch, nhưng không nên vượt quá ngưỡng hư hại của vật liệu nền.

Tần số lặp lại (Tần suất xung)

Tần số lặp lại đề cập đến số lượng xung laser được phát ra mỗi giây, thường được đo bằng kilohertz (kHz).

 

Tần số lặp lại thấp (<10 kHz): Năng lượng cao hơn mỗi xung nhưng tốc độ xử lý chậm hơn; phù hợp cho việc làm sạch chính xác và sâu.

Tần số lặp lại cao (10–200+ kHz): Cho phép tốc độ làm sạch nhanh hơn nhưng giảm năng lượng xung riêng lẻ; phù hợp với mức độ nhiễm bẩn nhẹ và diện tích lớn.

Sự đánh đổi: Tần số lặp lại cao hơn cải thiện năng suất nhưng có thể làm tăng tải nhiệt tích lũy. Tần số lặp lại phải được cân bằng với tốc độ quét và thời gian làm mát.

Tốc độ quét

Tốc độ quét là tốc độ di chuyển của tia laser trên bề mặt, thường tính theo mm/giây hoặc m/phút. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến lượng năng lượng cung cấp cho một khu vực nhất định.

 

Tốc độ quét chậm hơn: Nhiều năng lượng trên mỗi đơn vị diện tích; phù hợp hơn cho các chất bẩn dày hoặc dai, nhưng có nguy cơ làm nóng vật liệu nền cao hơn.

Tốc độ quét nhanh hơn: Thời gian lưu ngắn hơn; lý tưởng cho các lớp mỏng, bề mặt có giá trị cao, hoặc các bộ phận nhạy cảm với nhiệt.

Mẹo tối ưu hóa: Tốc độ quét phải được điều chỉnh phù hợp với tần số lặp và mức độ chồng lấn điểm để đảm bảo phủ đều mà không bị phơi sáng quá mức.

Làm sạch bằng laser không chỉ đơn giản là chiếu tia laser và bắn—đây là một quá trình kỹ thuật được hiệu chỉnh chính xác. Việc lựa chọn đúng tổ hợp thông số laser và quy trình là yếu tố thiết yếu để đảm bảo hiệu suất làm sạch cao với rủi ro thấp nhất.

 

Bước sóng điều khiển mức hấp thụ đặc thù theo vật liệu.

Độ rộng xung quy định cách thức năng lượng được cung cấp một cách sắc nét đến mức nào.

Mật độ năng lượng xác định công suất bóc tách.

Tần số lặp ảnh hưởng đến tốc độ xử lý và sự tích tụ nhiệt.

Tốc độ quét cân bằng giữa việc cung cấp năng lượng và diện tích phủ bề mặt.

Mỗi thông số đều ảnh hưởng đến các thông số khác. Đối với bất kỳ ứng dụng thành công nào—dù là làm sạch gỉ sét trên thép, tẩy lớp sơn trên nhôm, hay loại bỏ lớp màng trên gốm sứ—các thiết lập này phải được tối ưu hóa cẩn thận dựa trên tính chất vật liệu, đặc điểm của chất bẩn và độ chính xác yêu cầu.

Khi được cấu hình đúng cách, quá trình làm sạch bằng laser trở thành một phương pháp cực kỳ hiệu quả, không tiếp xúc và chọn lọc, phù hợp ngay cả trong những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất.

Yêu cầu Yêu cầu Email Email Whatsapp Whatsapp WeChat WeChat
WeChat
ĐẦU TRANGĐẦU TRANG

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động/WhatsApp
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động/WhatsApp
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000